Có 2 kết quả:

蹑足 niè zú ㄋㄧㄝˋ ㄗㄨˊ躡足 niè zú ㄋㄧㄝˋ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk on tiptoe
(2) to step on sb's foot
(3) to join (a trade, profession etc)
(4) to associate with (a certain group of people)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk on tiptoe
(2) to step on sb's foot
(3) to join (a trade, profession etc)
(4) to associate with (a certain group of people)

Bình luận 0